STT | TÊN NHÓM | ĐƠN VỊ | TRƯỞNG NHÓM | THƯ KÝ | TỔNG SỐ THÀNH VIÊN | |
1 | Chăn nuôi lơn | Chăn nuôi | GS.TS. Vũ Đình Tôn | TS. Nguyễn Thị Vinh | 9 | |
2 | Chăn nuôi gia cầm | Chăn nuôi | PGS. TS. Bùi Hữu Đoàn | TS. Nguyễn Hoàng Thịnh | 9 | |
3 | Chăn nuôi động vật nhai lại | Chăn nuôi | PGS.TS. Nguyễn Bá Mùi | TS. Nguyễn Hùng Sơn | 7 | |
4 | Thức ăn và sản phẩm chăn nuôi an toàn | Chăn nuôi | TS. Bùi Quang Tuấn | TS. Nguyễn Thị Phương Giang | 17 | |
5 | Máy và thiết bị nông nghiệp | Cơ điện | TS. Nguyễn Thanh Hải | TS. Nguyễn Thị Hằng | 14 | |
6 | Công nghệ và thiết bị tự động hóa trong nông nghiệp | Cơ điện | TS. Ngô Trí Dương | TS. Nguyễn Thái Học | 8 | |
7 | Ứng dụng công nghệ tế bào trong sản xuất hợp chất thứ cấp ở thực vật | Công nghệ sinh học | TS. Đinh Trường Sơn | TS. Nguyễn Thị Lâm Hải | 6 | |
8 | Công nghệ vi sing vật ứng dụng | Công nghệ sinh học | TS. Nguyễn Xuân Cảnh | PGS.TS. Nguyễn Văn Giang | 9 | |
9 | Lập bản đồ gen hữu ích phục vụ chọn tạo giống vật nuôi, cây | Công nghệ sinh học | TS.Nguyễn Thị Thuý Hạnh | Ths. Nguyễn Quốc Trung | 5 | |
10 | Công nghệ nấm ăn, nấm dược liệu | Công nghệ sinh học | TS. Ngô Xuân Nghiễn | TS. Nguyễn Thị Bích Thùy | 5 | |
11 | Ứng dụng CNSH vi tảo và khai thác các hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học | Công nghệ sinh học | PGS.TS. Nguyễn Đức Bách | Ths. Phí Thị Cẩm Miện | 5 | |
12 | Công nghệ sinh học NANO | Công nghệ sinh học | PGS.TS. Đồng Huy Giới | TS. Bùi Thị Thu Hương | 8 | |
13 | Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng | Công nghệ sinh học | GS.TS.Phan Hữu Tôn | Ths.Phạm Đình Ổn | 6 | |
14 | Công nghệ Enzyme Protein tái tổ hợp | Công nghệ sinh học | TS. Nguyễn Thị Cẩm Châu | TS. Bùi Thị Thu Hương | 7 | |
15 | Công nghệ chuyển gen vào tế bào thực vật | Công nghệ sinh học | PGS.TS. Nguyễn Thanh Hải | TS. Đặng Thị Thanh Tâm | 7 | |
16 | Ứng dụng CNTT trong nông nghiệp | Công nghệ thông tin | TS. Phan Thị Thu Hồng | TS. Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |
17 | Chế biến và bảo quản sản phẩm có nguồn gốc từ động vật | Công nghệ thực phẩm | TS. Nguyễn Đức Doan | Ths. Nguyễn Vĩnh Hoàng | 11 | |
18 | Bảo quản và chế biến các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật | Công nghệ thực phẩm | PGS.TS. Trần Thị Định | TS. Đinh Thị Hiền | 14 | |
19 | Thể chế chính sách và kinh doanh nông nghiệp và thực phẩm | Kế toán và Quản trị kinh doanh | PGS.TS. Trần Hữu Cường | PGS.TS.Bùi Thị Nga | 29 | |
20 | Quản lý phát triển nông thôn | Kinh tế và phát triển nông thôn | PGS.TS. Nguyễn Thị Minh Hiền | TS. Quyền Đình Hà | 15 | |
21 | Chính sách nông nghiệp | Kinh tế và phát triển nông thôn | PGS.TS. Nguyễn Phượng Lê | ThS. Nguyễn Thị Thiêm | 13 | |
22 | Kinh tế và quản lý tài nguyên môi trường | Kinh tế và phát triển nông thôn | GS.TS. Nguyễn Văn Song | PGS.TS. Nguyễn Mậu Dũng | 17 | |
23 | Liên kết kinh tế và phát triển thị trường | Kinh tế và phát triển nông thôn | GS.TS.Trần Đình Thao | ThS. Nguyễn Thọ Quang Anh | 17 | |
24 | Cấu trúc xã hội nông thôn | Lý luận chính trị và xã hội | PGS.TS. Nguyễn Thị Diễn | Ths. Nguyễn Thị Thu Hà | 14 | |
25 | Chính sách và phát triển xã hội nông thôn | Lý luận chính trị và xã hội | TS. Lê Văn Hùng | Ths. Trần Khánh Dư | 21 | |
26 | Công nghệ kỹ thuật xử lý môi trường | Môi trường | TS. Trịnh Quang Huy | Ths. Nguyễn Thị Thu Hà (B) | 20 | |
27 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | Môi trường | PGS.TS. Nguyễn Thanh Lâm | TS. Cao Trường Sơn | 13 | |
28 | Cây Lúa | Nông học | PGS.TS. Trần Văn Quang | PGS.TS. Vũ Thị Thu Hiền | 8 | |
29 | Cây Màu | Nông học | GS.TS. Vũ Văn Liết | Ths. Vũ Thị Bích Hạnh | 23 | |
30 | Cây công nghiệp | Nông học | TS. Vũ Ngọc Thắng | TS. Phạm Tuấn Anh | 8 | |
31 | Cây dược liệu | Nông học | PGS.TS. Ninh Thị Phíp | ThS. Nguyễn Thị Thanh Hải | 5 | |
32 | Cây Rau | Nông học | PGS.TS. Trần Thị Minh Hằng | TS. Nguyễn Thị Hòa | 10 | |
33 | Nông nghiệp hữu cơ | Nông học | GS.TS. Phạm Tiến Dũng | TS. Nguyễn Thị Ngọc Dinh | 12 | |
34 | Côn trùng | Nông học | PGS.TS. Hồ Thị Thu Giang | TS. Nguyễn Đức Tùng | 5 | |
35 | Bệnh cây | Nông học | PGS.TS. Hà Viết Cường | TS. Nguyễn Đức Huy | 7 | |
36 | Hoa Cây Cảnh | Nông học | PGS.TS. Phạm Thị Minh Phượng | ThS. Bùi Ngọc Tấn | 5 | |
37 | Cây ăn quả | Nông học | TS. Vũ Thanh Hải | TS. Đoàn Thu Thủy | 11 | |
38 | Quản lý tổng hợp tài nguyên đất, nước và dinh dưỡng cây trồng | Quản lý đất đai | PGS.TS. Cao Việt Hà | TS. Nguyễn Thu Hà | 14 | |
39 | Quy hoạch không gian lãnh thổ sử dụng đất đai và môi trường | Quản lý đất đai | PGS.TS. Nguyễn Quang Học | PGS.TS. Đỗ Văn Nhạ | 9 | |
40 | Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh | Sư phạm ngoại ngữ | TS. Nguyễn Thị Thủy | Ths. Trần Thị Tuyết Mai; Ths. Phạm Thị Hạnh |
22 | |
41 | Ký sinh trùng | Thú y | TS. Bùi Khánh Linh | TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến | 16 | |
42 | Động vật thí nghiệm | Thú y | TS. Trương Quang Lâm | ThS. Đào Lê Anh | 11 | |
43 | Đáp ứng nhanh với yêu cầu của xã hội | Thú y | PGS.TS. Trịnh Đình Thâu | ThS. Trần Minh Hải | 13 | |
44 | Sinh sản vật nuôi | Thú y | PGS.TS. Sử Thanh Long | ThS. Đỗ Thị Kim Lành | 6 | |
45 | Phát triển thảo dược và các chiết xuất hỗ trợ điều trị trong phòng và trị bệnh | Thú y | PGS.TS. Phạm Ngọc Thạch | TS. Nguyễn Thị Thanh Hà | 12 | |
46 | Vệ sinh an toàn thực phẩm | Thú y | PGS.TS. Phạm Hồng Ngân | ThS. Hoàng Minh Đức | 10 | |
47 | Vắc-xin và chế phẩm sinh học | Thú y | GS.TS. Nguyễn Thị Lan | PGS.TS. Lại Thị Lan Hương; ThS. Nguyễn Thị Hoa |
26 | |
48 | Công nghệ hỗ trợ sinh sản và chọn tạo giống vật nuôi | Thú y | TS. Ngô Thành Trung | 5 | ||
49 | Dinh dưỡng thức ăn và NTTS | Thủy sản | PGS.TS. Trần Thị Nắng Thu | KS. Nguyễn Thị Dung | 9 | |
50 | Bệnh thủy sản | Thủy sản | TS. Trương Đình Hoài | ThS. Nguyễn Văn Tuyến | 13 |
Tác giả bài viết: Ban Khoa học và Công nghệ
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn