STT |
Tên nhóm nghiên cứu |
Trưởng nhóm |
Đơn vị |
1 |
Thức ăn và sản phẩm chăn nuôi |
PGS.TS. Phạm Kim Đăng |
Khoa Chăn nuôi |
2 |
Giống và công nghệ chăn nuôi |
PGS.TS. Đỗ Đức Lực |
Khoa Chăn nuôi |
3 |
Ứng dụng phát triển công nghệ xe điện, năng lượng tái tạo |
TS.Bùi Việt Đức |
Khoa Cơ điện |
4 |
Công nghệ và thiết bị tự động hóa trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao |
TS. Nguyễn Thái Học |
Khoa Cơ điện |
5 |
Máy và Thiết bị nông nghiệp |
TS. Nguyễn Thanh Hải |
Khoa Cơ điện |
6 |
Công nghệ sinh học nano và công nghệ gen-protein tái tổ hợp |
PGS.TS. Đồng Huy Giới |
Khoa Công nghệ sinh học |
7 |
Nấm ăn, nấm dược liệu |
TS. Ngô Xuân Nghiễn |
Khoa Công nghệ sinh học |
8 |
Ứng dụng Công nghệ sinh học vi tảo và khai thác các hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học |
PGS.TS. Nguyễn Đức Bách |
Khoa Công nghệ sinh học |
9 |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong nông nghiệp |
TS. Phạm Quang Dũng |
Khoa Công nghệ thông tin |
10 |
Chế biến và bảo quản các sản phẩm có nguồn gốc động vật |
TS. Trần Thị Thu Hằng |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
11 |
Bảo quản và chế biến các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật |
PGS.TS. Trần Thị Lan Hương |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
12 |
Thể chế chính sách và kinh doanh nông nghiệp và thực phẩm |
PGS. TS. Đỗ Quang Giám |
Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh |
13 |
Hợp tác, liên kết trong sản xuất kinh doanh nông nghiệp |
PGS. TS. Trần Quang Trung |
Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh |
14 |
Kinh doanh, thương mại và phát triển bền vững |
TS. Nguyễn Anh Trụ |
Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh |
15 |
Cấu trúc xã hội nông thôn |
PGS.TS. Nguyễn Thị Diễn |
Khoa Khoa học xã hội |
16 |
Chính sách và phát triển xã hội nông thôn |
TS. Trần Lê Thanh |
Khoa Khoa học xã hội |
17 |
Chính sách nông nghiệp |
TS. Lê Thị Thanh Loan |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
18 |
Kinh tế và Quản lý tài nguyên môi trường |
GS.TS. Nguyễn Văn Song |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
19 |
Liên kết kinh tế và phát triển thị trường |
TS. Nguyễn Hữu Nhuần |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
20 |
Quản lý phát triển nông thôn |
PGS.TS. Nguyễn Thị Minh Hiền |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
21 |
Cây màu |
GS.TS. Vũ Văn Liết |
Khoa Nông học |
22 |
Cây lúa |
GS.TS. Phạm Văn Cường |
Khoa Nông học |
23 |
Công nghệ canh tác rau hoa quả |
TS. Vũ Thanh Hải |
Khoa Nông học |
24 |
Sinh lý sinh thái cây trồng |
TS. Phạm Tuấn Anh |
Khoa Nông học |
25 |
Bệnh cây |
PGS.TS. Hà Viết Cường |
Khoa Nông học |
26 |
Côn trùng |
PGS.TS. Lê Ngọc Anh |
Khoa Nông học |
27 |
Quản lý tổng hợp tài nguyên đất, nước và dinh dưỡng cây trồng |
PGS.TS. Nguyễn Hữu Thành |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
28 |
Quy hoạch không gian lãnh thổ sử dụng đất đai và môi trường |
PGS.TS.Nguyễn Quang Học |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
29 |
Công nghệ kĩ thuật xử lý môi trường |
TS. Trịnh Quang Huy |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
31 |
Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh |
TS.Nguyễn Thị Thu Thủy |
Khoa Sư phạm ngoại ngữ |
32 |
Dinh dưỡng thức ăn và nuôi trồng thủy sản |
PGS.TS. Trần Thị Nắng Thu |
Khoa Thủy sản |
33 |
Bệnh thủy sản |
TS. Trương Đình Hoài |
Khoa Thủy sản |
34 |
Vệ sinh an toàn thực phẩm |
TS. Hoàng Minh Đức |
Khoa Thú y |
35 |
Giáo dục thể chất và tổ chức quản lý hoạt động TDTT |
TS. Nguyễn Đăng Thiện |
TT Giáo dục thể chất |