DANH SÁCH NHÓM NGHIÊN CỨU MẠNH - NĂM 2018
- Thứ năm - 07/06/2018 14:35
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Căn cứ vào định hướng phát triển Khoa học và Công nghệ của Học viện Nông nghiệp Việt Nam; Với mục đích thúc đẩy hoạt động khoa học - công nghệ tại Học viện, được sự chỉ đạo của Đảng ủy và Ban Lãnh đạo của Học viện, Ban Khoa học và Công nghệ cùng với các đơn vị thành lập 49 nhóm nghiên cứu mạnh bao hàm tất cả các lĩnh vực như nông học, thú y, chăn nuôi, cơ điện, công nghệ thực phẩm, công nghệ sinh học… tại 14 khoa của Học viện.
DANH SÁCH NHÓM NGHIÊN CỨU MẠNH 2018
TT | Tên nhóm | Trưởng nhóm | Đơn vị |
1 | Máy và Thiết bị nông nghiệp | TS. Nguyễn Thanh Hải | Khoa Cơ điện |
2 | Chăn nuôi lợn | PGS TS Vũ Đình Tôn | Khoa Chăn nuôi |
3 | Thức ăn và sản phẩm chăn nuôi an toàn | PGS. TS. Bùi Quang Tuấn | Khoa Chăn nuôi |
4 | Chăn nuôi gia cầm | PGS.TS Bùi Hữu Đoàn | Khoa Chăn nuôi |
5 | Chăn nuôi động vật ăn cỏ | PGS. TS. Nguyễn Bá Mùi | Khoa Chăn nuôi |
6 | Công nghệ hỗ trợ sinh sản và chọn tạo giống động vật | ThS. Ngô Thành Trung | Khoa Công nghệ sinh học |
7 | Lập bản đồ gen mới hữu ích phục vụ chọn tạo giống vật nuôi và cây trồng | TS. Nguyễn Thị Thúy Hạnh | Khoa Công nghệ sinh học |
8 | Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng | GS.TS. Phan Hữu Tôn | Khoa Công nghệ sinh học |
9 | Công nghệ chuyển gen vào tế bào thực vật | PGS. TS. Nguyễn Thanh Hải | Khoa Công nghệ sinh học |
10 | Ứng dụng công nghệ tế bào trong sản xuất hợp chất thứ cấp | TS. Nguyễn Thị Lâm Hải | Khoa Công nghệ sinh học |
11 | Nấm ăn. Nấm dược liệu | ThS. Ngô Xuân Nghiễn | Khoa Công nghệ sinh học |
12 | Công nghệ sinh học Nano | TS. Đồng Huy Giới | Khoa Công nghệ sinh học |
13 | Ứng dụng Công nghệ Sinh học vi tảo và khai thác các hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học | PGS.TS. Nguyễn Đức Bách | Khoa Công nghệ sinh học |
14 | Công nghệ enzyme protein tái tổ hợp | TS. Nguyễn Thị Cẩm Châu | Khoa Công nghệ sinh học |
15 | Công nghệ Vi sinh vật ứng dụng | TS. Nguyễn Xuân Cảnh | Khoa Công nghệ sinh học |
16 | Chế biến và bảo quản sản phẩm có nguồn gốc từ động vật | TS. Nguyễn Đức Doan | Khoa Công nghệ thực phẩm |
17 | Bảo quản và chế biến các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật | PGS.TS. Trần Thị Định | Khoa Công nghệ thực phẩm |
18 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong nông nghiệp | TS. Trần Đức Quỳnh | Khoa Công nghệ thông tin |
19 | Thể chế, chính sách và kinh doanh nông nghiệp và thực phẩm |
PGS.TS. Trần Hữu Cường | Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
20 | Liên kết kinh tế và phát triển thị trường | PGS.TS.Trần Đình Thao | Khoa Kinh tế và Phát triển Nông thôn |
21 | Kinh tế và quản lý tài nguyên môi trường | GS.TS.Nguyễn Văn Song | Khoa Kinh tế và Phát triển Nông thôn |
22 | Quản lý phát triển nông thôn | TS. Nguyễn Thị Minh Hiền | Khoa Kinh tế và Phát triển Nông thôn |
23 | Chính sách nông nghiệp | PGS.TS. Nguyễn Phượng Lê | Khoa Kinh tế và Phát triển Nông thôn |
24 | Cấu trúc xã hội nông thôn | TS. Nguyễn Thị Diễn | Khoa Lý luận Xã hội |
25 | Chính sách phát triển và xã hội nông thôn | TS. Vũ Văn Tuấn | Khoa Lý luận Xã hội |
26 | Công nghệ, kỹ thuật xử lý môi trường | TS. Trịnh Quang Huy | Khoa Môi trường |
27 | Quản lý tài nguyên môi trường | Nguyễn Thanh Lâm | Khoa Môi trường |
28 | Quản lý tổng hợp tài nguyên đất, nước và dinh dưỡng cây trồng | PGS.TS.Cao Việt Hà | Khoa Quản lý đất đai |
29 | Quy hoạch không gian lãnh thổ sử dụng đất đai và môi trường | PGS.TS. Nguyễn Quang Học | Khoa Quản lý đất đai |
30 | Cây lúa | PGS.TS. Trần Văn Quang | Khoa Nông học |
31 | Cây màu | GS.TS. Vũ văn Liết | Khoa Nông học |
32 | Cây công nghiệp dài ngày | TS. Vũ Ngọc Thắng | Khoa Nông học |
33 | Cây công nghiệp ngắn ngày | TS. Vũ Đình Chính | Khoa Nông học |
34 | Cây dược liệu | PGS. TS. Ninh Thị Phíp | Khoa Nông học |
35 | Cây ăn quả | TS. Vũ Thanh Hải | Khoa Nông học |
36 | Côn trùng | TS. Lê Ngọc Anh | Khoa Nông học |
37 | Hoa cây cảnh | PGS.TS. Phạm Thị Minh Phượng | Khoa Nông học |
38 | Bệnh cây | PGS.TS. Hà Viết Cường | Khoa Nông học |
39 | Nông nghiệp Hữu cơ | GS.TS. Phạm Tiến Dũng | Khoa Nông học |
40 | Cây Rau | PGS.TS. Trần Thị Minh Hằng | Khoa Nông học |
41 | Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh | TS. Nguyễn Thị Thu Thủy | Khoa Sư phạm ngoại ngữ |
42 | Động vật thí nghiệm | TS. Trương Quang Lâm | Khoa Thú Y |
43 | Vắc-xin và chế phẩm sinh học | PGS.TS. Nguyễn Thị Lan | Khoa Thú Y |
44 | Ký sinh trùng | TS. Bùi Khánh Linh | Khoa Thú Y |
45 | Đáp ứng kịp thời với các yêu cầu của xã hội trong lĩnh vực thú y | PGS.TS. Trịnh Đình Thâu | Khoa Thú Y |
46 | Phát triển thảo dược và các chiết xuất hỗ trợ điều trị trong phòng và trị bệnh | PGS. TS. Phạm Ngọc Thạch | Khoa Thú Y |
47 | Vệ sinh an toàn thực phẩm | PGS. TS. Phạm Hồng Ngân | Khoa Thú Y |
48 | Sinh sản vật nuôi | PGS.TS.Sử Thanh Long | Khoa Thú Y |
49 | Dinh dưỡng thức ăn và Nuôi trông Thủy sản | PGS.TS. Trần Thị Nắng Thu | Khoa Thủy sản |