DANH SÁCH NHÓM NGHIÊN CỨU MẠNH NĂM 2021
- Thứ hai - 30/08/2021 10:25
- In ra
- Đóng cửa sổ này
STT | Tên nhóm nghiên cứu | Trưởng nhóm | Thư ký | Đơn vị |
1 | Thức ăn và sản phẩm chăn nuôi | PGS.TS.Phạm Kim Đăng | TS.Nguyễn Thị Phương Giang | Khoa Chăn nuôi |
2 | Giống và công nghệ chăn nuôi | GS.TS.Vũ Đình Tôn | TS.Nguyễn Thị Vinh | Khoa Chăn nuôi |
3 | Ứng dụng phát triển công nghệ xe điện, năng lượng tái tạo | TS.Bùi Việt Đức | ThS.Nguyễn Thị Huệ | Khoa Cơ điện |
4 | Công nghệ và thiết bị tự động hóa trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao | TS.Ngô Trí Dương | TS.Nguyễn Thái Học | Khoa cơ điện |
5 | Máy và Thiết bị nông nghiệp | TS.Nguyễn Thanh Hải | TS.Lương Thị Minh Châu | Khoa cơ điện |
6 | Công nghệ sinh học nano và công nghệ gen-protein tái tổ hợp | PGS.TS. Đồng Huy Giới | CN. Phùng Thị Duyên | Khoa Công nghệ sinh học |
7 | Nấm ăn, nấm dược liệu | TS. Ngô Xuân Nghiễn | TS. Nguyễn Thị Bích Thùy | Khoa Công nghệ sinh học |
8 | Ứng dụng Công nghệ sinh học vi tảo và khai thác các hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học | PGS.TS. Nguyễn Đức Bách | ThS. Phí Thị Cẩm Miện | Khoa Công nghệ sinh học |
9 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong nông nghiệp | TS. Phan Thị Thu Hồng | TS. Nguyễn Văn Hạnh | Khoa Công nghệ thông tin |
10 | Chế biến và bảo quản các sản phẩm có nguồn gốc động vật | TS.Trần Thị Thu Hằng | TS.Lê Thị Ngọc Thúy | Khoa Công nghệ thực phẩm |
11 | Bảo quản và chế biến các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật | PGS.TS.Trần Thị Lan Hương | ThS.Nguyễn Thị Hạnh | Khoa Công nghệ thực phẩm |
12 | Thể chế chính sách và kinh doanh nông nghiệp và thực phẩm | PGS. TS. Đỗ Quang Giám | PGS. TS. Bùi Thị Nga | Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh |
13 | Hợp tác, liên kết trong sản xuất kinh doanh nông nghiệp | PGS. TS. Trần Quang Trung | ThS. Nguyễn Đăng Học | Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh |
14 | Cấu trúc xã hội nông thôn | PGS.TS.Nguyễn Thị Diễn | ThS.Nguyễn Thị Thu Hà | Khoa Khoa học xã hội |
15 | Chính sách và phát triển xã hội nông thôn | TS.Trần Lê Thanh | ThS.Vũ Hải Hà | Khoa Khoa học xã hội |
16 | Chính sách nông nghiệp | PGS.TS. Nguyễn Phượng Lê | TS. Nguyễn Thị Thiêm | Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
17 | Kinh tế và Quản lý tài nguyên môi trường | GS.TS. Nguyễn Văn Song | ThS.Nguyễn Thị Huyền Châm | Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
18 | Liên kết kinh tế và phát triển thị trường | TS. Nguyễn Hữu Nhuần | TS. Hồ Ngọc Ninh | Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
19 | Quản lý phát triển nông thôn | PGS.TS. Nguyễn Thị Minh Hiền | TS. Quyền Đình Hà | Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
20 | Công nghệ kĩ thuật xử lý môi trường | TS. Trịnh Quang Huy | TS. Nguyễn Thị Thu Hà (B) | Khoa Tài nguyên và Môi trường |
21 | Quản lý tài nguyên và môi trường | PGS.TS.Nguyễn Thanh Lâm | TS.Nguyễn Thu Thuỳ | Khoa Tài nguyên và Môi trường |
22 | Công nghệ chọn tạo và phát triển giống cây trồng | PGS.TS.Vũ Thị Thu Hiền | TS.Phạm Thị Ngọc | Khoa Nông học |
23 | Cây màu | GS.TS.Vũ Văn Liết | TS.Vũ Thị Bích Hạnh | Khoa Nông học |
24 | Nghiên cứu cây trồng thích ứng với biến đổi khí hậu | TS. Vũ Ngọc Thắng | Khoa Nông học | |
25 | Công nghệ canh tác rau hoa quả | TS. Vũ Thanh Hải | TS. Nguyễn Thị Loan | Khoa Nông học |
26 | Sinh lý sinh thái cây trồng | TS. Phạm Tuấn Anh | TS. Nguyễn Hồng Hạnh | Khoa Nông học |
27 | Bệnh cây | PGS.TS.Hà Viết Cường | TS.Nguyễn Đức Huy | Khoa Nông học |
28 | Côn trùng | PGS.TS. Lê Ngọc Anh | TS. Trần Thị Thu Phương | Khoa Nông học |
29 | Quản lý tổng hợp tài nguyên đất, nước và dinh dưỡng cây trồng | PGS.TS. Nguyễn Hữu Thành | TS. Nguyễn Thu Hà | Khoa Tài nguyên và Môi trường |
30 | Quy hoạch không gian lãnh thổ sử dụng đất đai và môi trường | PGS.TS.Nguyễn Quang Học | PGS.TS.Đỗ Văn Nhạ | Khoa Tài nguyên và Môi trường |
31 | Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh | TS.Nguyễn Thị Thu Thủy | ThS. Phạm Thị Hạnh ThS. Trần Thị Tuyết Mai |
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ |
32 | Dinh dưỡng thức ăn và nuôi trồng thủy sản | PGS.TS. Trần Thị Nắng Thu | ThS. Nguyễn Thị Dung | Khoa Thủy sản |
33 | Bệnh thủy sản | TS. Trương Đình Hoài | ThS.Vũ Đức Mạnh | Khoa Thủy sản |
34 | Vệ sinh an toàn thực phẩm | PGS.TS. Phạm Hồng Ngân | Ts.Vũ Thị Thu Trà | Thú y |
35 | Ký sinh trùng | TS. Bùi Khánh Linh | TS. Nguyễn Thị Nhiên | Thú y |
36 | Giáo dục thể chất và tổ chức quản lý hoạt động TDTT | TS. Nguyễn Đăng Thiện | Đặng Đức Hoàn | TT Giáo dục thể chất |