SẢN PHẨM KHOA HỌC CÔNG NGHỆ- KHOA THÚ Y (2)
- Thứ sáu - 26/05/2017 17:32
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Tiến bộ kỹ thuật (Chủng giống) |
Tên virus | Thời gian công nhận |
KTY-PRRS-01 | Tai xanh | Năm 2015 số 863/TY-QLT ngày 18 tháng 5 năm 2015 của Cục Thú y |
KTY-PRRS-02 | Tai xanh | Năm 2015 số 925/TY-QLT ngày 5 tháng 8 năm 2015 của Cục Thú y |
KTY-PRRS-03 | Tai xanh | Năm 2015 số 925/TY-QLT ngày 5 tháng 8 năm 2015 của Cục Thú y |
KTY-PRRS-04 | Tai xanh | Năm 2015 số 863/TY-QLT ngày 18 tháng 5 năm 2015 của Cục Thú y |
KTY-PRRS-05 | Tai xanh | Năm 2015 số 863/TY-QLT ngày 18 tháng 5 năm 2015 của Cục Thú y |
KTY-PRRS-06 | Tai xanh | Năm 2015 số 925/TY-QLT ngày 5 tháng 8 năm 2015 của Cục Thú y |
KTY-PRRS-07 | Tai xanh | Năm 2015 số 925/TY-QLT ngày 5 tháng 8 năm 2015 của Cục Thú y |
KTY-PRRS-08 | Tai xanh | Năm 2015 số 925/TY-QLT ngày 5 tháng 8 năm 2015 của Cục Thú y |
HY-09 | Tai xanh | Năm 2015 số 863/TY-QLT ngày 18 tháng 5 năm 2015 của Cục Thú y |
BN-10 | Tai xanh | Năm 2015 số 863/TY-QLT ngày 18 tháng 5 năm 2015 của Cục Thú y |
VNUA-CDV-01 | Ca rê | Năm 2015 số 1213/TY-QLT ngày 5 tháng 10 năm 2015 của Cục Thú y |
VNUA-CDV-02 | Ca rê | Năm 2015 số 1213/TY-QLT ngày 5 tháng 10 năm 2015 của Cục Thú y |
VNUA-CDV-03 | Ca rê | Năm 2015 số 1213/TY-QLT ngày 5 tháng 10 năm 2015 của Cục Thú y |
VNUA-CDV-04 | Ca rê | Năm 2015 số 1213/TY-QLT ngày 5 tháng 10 năm 2015 của Cục Thú y |
VNUA-CDV-05 | Ca rê | Năm 2015 số 1213/TY-QLT ngày 5 tháng 10 năm 2015 của Cục Thú y |