| STT | Tên nhóm nghiên cứu | Mã nhóm | Trưởng nhóm | Đơn vị | |
| |
| |
| | NHÓM NGHIÊN CỨU MẠNH | |
-
| Thức ăn và sản phẩm chăn nuôi | NCM2024-1 | Nguyễn Thị Tuyết Lê | Khoa Chăn nuôi | |
-
| Giống và công nghệ chăn nuôi | NCM2024-2 | Nguyễn Hoàng Thịnh | Khoa Chăn nuôi | |
-
| Ứng dụng phát triển công nghệ xe điện, năng lượng tái tạo | NCM2024-3 | Bùi Việt Đức | Viện Phát triển Công nghệ Cơ điện | |
-
| Công nghệ và thiết bị tự động hóa trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao | NCM2024-4 | Nguyễn Thái Học | Khoa cơ điện | |
-
| Máy và Thiết bị nông nghiệp | NCM2024-5 | Nguyễn Thanh Hải | Khoa cơ điện | |
-
| Công nghệ sinh học nano và công nghệ gen-protein tái tổ hợp | NCM2024-6 | Đồng Huy Giới | Khoa Công nghệ sinh học | |
-
| Nấm ăn, nấm dược liệu | NCM2024-7 | Ngô Xuân Nghiễn | Khoa Công nghệ sinh học | |
-
| Ứng dụng Công nghệ sinh học vi tảo và khai thác các hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học | NCM2024-8 | Nguyễn Đức Bách | Khoa Công nghệ sinh học | |
-
| Ứng dụng công nghệ thông tin trong nông nghiệp | NCM2024-9 | Phạm Quang Dũng | Khoa Công nghệ thông tin | |
-
| Chế biến và bảo quản các sản phẩm có nguồn gốc động vật | NCM2024-10 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Khoa Công nghệ thực phẩm | |
-
| Bảo quản và chế biến các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật | NCM2024-11 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Khoa Công nghệ thực phẩm | |
-
| Thể chế chính sách và kinh doanh nông nghiệp và thực phẩm | NCM2024-12 | Đỗ Quang Giám | Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh | |
-
| Hợp tác, liên kết trong sản xuất kinh doanh nông nghiệp | NCM2024-13 | Trần Quang Trung | Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh | |
-
| Kinh doanh, thương mại và phát triển bền vững | NCM2024-14 | Nguyễn Anh Trụ | Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh | |
-
| Cấu trúc xã hội nông thôn | NCM2024-15 | Nguyễn Thị Diễn | Khoa Khoa học xã hội | |
-
| Chính sách và phát triển xã hội nông thôn | NCM2024-16 | Trần Lê Thanh | Khoa Khoa học xã hội | |
-
| Chính sách nông nghiệp | NCM2024-17 | Lê Thị Thanh Loan | Khoa Kinh tế và Quản lý | |
-
| Kinh tế và Quản lý tài nguyên môi trường | NCM2024-18 | Nguyễn Văn Song | Khoa Kinh tế và Quản lý | |
-
| Liên kết kinh tế và phát triển thị trường | NCM2024-19 | Nguyễn Hữu Nhuần | Khoa Kinh tế và Quản lý | |
-
| Quản lý phát triển nông thôn | NCM2024-20 | Nguyễn Thị Minh Hiền | Khoa Kinh tế và Quản lý | |
-
| Cây màu | NCM2024-21 | Vũ Văn Liết | Khoa Nông học | |
-
| Cây lúa | NCM2024-22 | Phạm Văn Cường | Khoa Nông học | |
-
| Công nghệ canh tác rau hoa quả và cảnh quan | NCM2024-23 | Vũ Thanh Hải | Khoa Nông học | |
-
| Nông nghiệp sinh thái | NCM2024-24 | Thiều Thị Phong Thu | Khoa Nông học | |
-
| Bệnh cây | NCM2024-25 | Nguyễn Đức Huy | Khoa Nông học | |
-
| Côn trùng | NCM2024-26 | Lê Ngọc Anh | Khoa Nông học | |
-
| Công nghệ chọn tạo và sản xuất giống cây trồng | NCM2024-28 | Đoàn Thu Thuỷ | Khoa Nông học | |
-
| Quản lý tổng hợp tài nguyên đất, nước và dinh dưỡng cây trồng | NCM2024-29 | Cao Việt Hà | Khoa Tài nguyên và Môi trường | |
-
| Quy hoạch không gian lãnh thổ sử dụng đất đai và môi trường | NCM2024-30 | Nguyễn Quang Học | Khoa Tài nguyên và Môi trường | |
-
| Công nghệ, kỹ thuật xử lý môi trường | NCM2024-31 | Trịnh Quang Huy | Khoa Tài nguyên và Môi trường | |
-
| Công nghệ sinh học môi trường và nông nghiệp | NCM2024-32 | Nguyễn Thị Minh | Khoa Tài nguyên và Môi trường | |
-
| Du lịch và Ngoại ngữ | NCM2024-33 | Hồ Ngọc Ninh | Khoa Du lịch và Ngoại ngữ | |
-
| Dinh dưỡng thức ăn và nuôi trồng thủy sản | NCM2024-34 | Trần Thị Nắng Thu | Khoa Thủy sản | |
-
| Bệnh thủy sản | NCM2024-35 | Trương Đình Hoài | Khoa Thủy sản | |
-
| Vệ sinh an toàn thực phẩm | NCM2024-36 | Hoàng Minh Đức | Thú y | |
-
| Vi sinh vật - bệnh truyền nhiễm thú y | NCM2024-37 | Đặng Hữu Anh | Thú y | |
-
| Giáo dục thể chất và tổ chức quản lý hoạt động TDTT | NCM2024-38 | Nguyễn Xuân Cừ | TT Giáo dục thể chất | |
-
| Nghiên cứu và phát triển cây có củ tiềm năng | NCM2024-39 | Nguyễn Trung Đức | Viện nghiên cứu và phát triển cây trồng | |
| | NHỐM NGHIÊN CỨU XUẤT SẮC | |
-
| Hợp chất và chế phẩm sinh học trong chăn nuôi | NCSX2024-1 | TS. Nguyễn Công Oánh | Khoa Chăn nuôi | |
-
| Công nghệ sinh học ứng dụng | NCSX2024-2 | TS. Đặng Thị Thanh Tâm | Khoa Công nghệ sinh học | |
-
| Khoa học cây trồng | NCSX2024-3 | TS. Phan Thị Hồng Nhung | Khoa Nông học | |
-
| Nghiên cứu sản xuất cây trồng bền vững | NCSX2024-4 | TS. Vũ Thị Thúy Hằng | Khoa Nông học | |
-
| Nghiên cứu và phát triển nguồn gen thực vật | NCSX2024-5 | PGS.TS. Nguyễn Thanh Tuấn | Khoa Nông học | |
-
| Quản lý môi trường & phát triển bền vững | NCSX2024-6 | TS. Cao Trường Sơn | Tài nguyên và Môi trường | |
-
| Quản lý tài nguyên và môi trường bền vững | NCSX2024-7 | PGS.TS. Võ Hữu Công | Tài nguyên và Môi trường | |
-
| Công nghệ phôi và tế bào | NCSX2024-8 | TS. Bùi Văn Dũng | Khoa Thú y | |
-
| Bảo tồn đa dạng sinh học động vật và bệnh nhiệt đới | NCSX2024-9 | TS. Nguyễn Văn Thành | Khoa Thú y | |
| | NHÓM NGHIÊN CỨU TINH HOA | |
-
| Vắc xin và chế phẩm sinh học | NCTH 2024 | PGS.TS. Lê Văn Phan | Khoa Thú y | |