Danh sách nhóm nghiên cứu mạnh năm 2019
- Thứ tư - 19/06/2019 09:44
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Năm 2019, Học viện Nông nghiệp Việt Nam tiếp tục triển khai đề án thí điểm thành lập các nhóm nghiên cứu mạnh tại 14 khoa của Học viện. Hiện nay, Học viện đã thành lập 50 nhóm nghiên cứu mạnh, trong đó: Lĩnh vực nông học (11 nhóm nghiên cứu); Chăn nuôi - Thú y- Thủy sản (13 nhóm nghiên cứu); Cơ điện (2 nhóm nghiên cứu); Công nghệ thông tin (1 nhóm nghiên cứu mạnh); Công nghệ sinh học (9 nhóm nghiên cứu); Công nghệ thực phẩm ( 2 nhóm nghiên cứu); Kinh tế - xã hội (7 nhóm nghiên cứu); Tai nguyên và Môi trường ( 4 nhóm nghiên cứu); Sư phạm ngoại ngữ ( 1 nhóm nghiên cứu)
STT | TÊN NHÓM | ĐƠN VỊ | TRƯỞNG NHÓM | THƯ KÝ | TỔNG SỐ THÀNH VIÊN | |
1 | Chăn nuôi lơn | Chăn nuôi | GS.TS. Vũ Đình Tôn | TS. Nguyễn Thị Vinh | 9 | |
2 | Chăn nuôi gia cầm | Chăn nuôi | PGS. TS. Bùi Hữu Đoàn | TS. Nguyễn Hoàng Thịnh | 9 | |
3 | Chăn nuôi động vật nhai lại | Chăn nuôi | PGS.TS. Nguyễn Bá Mùi | TS. Nguyễn Hùng Sơn | 7 | |
4 | Thức ăn và sản phẩm chăn nuôi an toàn | Chăn nuôi | TS. Bùi Quang Tuấn | TS. Nguyễn Thị Phương Giang | 17 | |
5 | Máy và thiết bị nông nghiệp | Cơ điện | TS. Nguyễn Thanh Hải | TS. Nguyễn Thị Hằng | 14 | |
6 | Công nghệ và thiết bị tự động hóa trong nông nghiệp | Cơ điện | TS. Ngô Trí Dương | TS. Nguyễn Thái Học | 8 | |
7 | Ứng dụng công nghệ tế bào trong sản xuất hợp chất thứ cấp ở thực vật | Công nghệ sinh học | TS. Đinh Trường Sơn | TS. Nguyễn Thị Lâm Hải | 6 | |
8 | Công nghệ vi sing vật ứng dụng | Công nghệ sinh học | TS. Nguyễn Xuân Cảnh | PGS.TS. Nguyễn Văn Giang | 9 | |
9 | Lập bản đồ gen hữu ích phục vụ chọn tạo giống vật nuôi, cây | Công nghệ sinh học | TS.Nguyễn Thị Thuý Hạnh | Ths. Nguyễn Quốc Trung | 5 | |
10 | Công nghệ nấm ăn, nấm dược liệu | Công nghệ sinh học | TS. Ngô Xuân Nghiễn | TS. Nguyễn Thị Bích Thùy | 5 | |
11 | Ứng dụng CNSH vi tảo và khai thác các hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học | Công nghệ sinh học | PGS.TS. Nguyễn Đức Bách | Ths. Phí Thị Cẩm Miện | 5 | |
12 | Công nghệ sinh học NANO | Công nghệ sinh học | PGS.TS. Đồng Huy Giới | TS. Bùi Thị Thu Hương | 8 | |
13 | Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng | Công nghệ sinh học | GS.TS.Phan Hữu Tôn | Ths.Phạm Đình Ổn | 6 | |
14 | Công nghệ Enzyme Protein tái tổ hợp | Công nghệ sinh học | TS. Nguyễn Thị Cẩm Châu | TS. Bùi Thị Thu Hương | 7 | |
15 | Công nghệ chuyển gen vào tế bào thực vật | Công nghệ sinh học | PGS.TS. Nguyễn Thanh Hải | TS. Đặng Thị Thanh Tâm | 7 | |
16 | Ứng dụng CNTT trong nông nghiệp | Công nghệ thông tin | TS. Phan Thị Thu Hồng | TS. Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |
17 | Chế biến và bảo quản sản phẩm có nguồn gốc từ động vật | Công nghệ thực phẩm | TS. Nguyễn Đức Doan | Ths. Nguyễn Vĩnh Hoàng | 11 | |
18 | Bảo quản và chế biến các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật | Công nghệ thực phẩm | PGS.TS. Trần Thị Định | TS. Đinh Thị Hiền | 14 | |
19 | Thể chế chính sách và kinh doanh nông nghiệp và thực phẩm | Kế toán và Quản trị kinh doanh | PGS.TS. Trần Hữu Cường | PGS.TS.Bùi Thị Nga | 29 | |
20 | Quản lý phát triển nông thôn | Kinh tế và phát triển nông thôn | PGS.TS. Nguyễn Thị Minh Hiền | TS. Quyền Đình Hà | 15 | |
21 | Chính sách nông nghiệp | Kinh tế và phát triển nông thôn | PGS.TS. Nguyễn Phượng Lê | ThS. Nguyễn Thị Thiêm | 13 | |
22 | Kinh tế và quản lý tài nguyên môi trường | Kinh tế và phát triển nông thôn | GS.TS. Nguyễn Văn Song | PGS.TS. Nguyễn Mậu Dũng | 17 | |
23 | Liên kết kinh tế và phát triển thị trường | Kinh tế và phát triển nông thôn | GS.TS.Trần Đình Thao | ThS. Nguyễn Thọ Quang Anh | 17 | |
24 | Cấu trúc xã hội nông thôn | Lý luận chính trị và xã hội | PGS.TS. Nguyễn Thị Diễn | Ths. Nguyễn Thị Thu Hà | 14 | |
25 | Chính sách và phát triển xã hội nông thôn | Lý luận chính trị và xã hội | TS. Lê Văn Hùng | Ths. Trần Khánh Dư | 21 | |
26 | Công nghệ kỹ thuật xử lý môi trường | Môi trường | TS. Trịnh Quang Huy | Ths. Nguyễn Thị Thu Hà (B) | 20 | |
27 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | Môi trường | PGS.TS. Nguyễn Thanh Lâm | TS. Cao Trường Sơn | 13 | |
28 | Cây Lúa | Nông học | PGS.TS. Trần Văn Quang | PGS.TS. Vũ Thị Thu Hiền | 8 | |
29 | Cây Màu | Nông học | GS.TS. Vũ Văn Liết | Ths. Vũ Thị Bích Hạnh | 23 | |
30 | Cây công nghiệp | Nông học | TS. Vũ Ngọc Thắng | TS. Phạm Tuấn Anh | 8 | |
31 | Cây dược liệu | Nông học | PGS.TS. Ninh Thị Phíp | ThS. Nguyễn Thị Thanh Hải | 5 | |
32 | Cây Rau | Nông học | PGS.TS. Trần Thị Minh Hằng | TS. Nguyễn Thị Hòa | 10 | |
33 | Nông nghiệp hữu cơ | Nông học | GS.TS. Phạm Tiến Dũng | TS. Nguyễn Thị Ngọc Dinh | 12 | |
34 | Côn trùng | Nông học | PGS.TS. Hồ Thị Thu Giang | TS. Nguyễn Đức Tùng | 5 | |
35 | Bệnh cây | Nông học | PGS.TS. Hà Viết Cường | TS. Nguyễn Đức Huy | 7 | |
36 | Hoa Cây Cảnh | Nông học | PGS.TS. Phạm Thị Minh Phượng | ThS. Bùi Ngọc Tấn | 5 | |
37 | Cây ăn quả | Nông học | TS. Vũ Thanh Hải | TS. Đoàn Thu Thủy | 11 | |
38 | Quản lý tổng hợp tài nguyên đất, nước và dinh dưỡng cây trồng | Quản lý đất đai | PGS.TS. Cao Việt Hà | TS. Nguyễn Thu Hà | 14 | |
39 | Quy hoạch không gian lãnh thổ sử dụng đất đai và môi trường | Quản lý đất đai | PGS.TS. Nguyễn Quang Học | PGS.TS. Đỗ Văn Nhạ | 9 | |
40 | Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh | Sư phạm ngoại ngữ | TS. Nguyễn Thị Thủy | Ths. Trần Thị Tuyết Mai; Ths. Phạm Thị Hạnh |
22 | |
41 | Ký sinh trùng | Thú y | TS. Bùi Khánh Linh | TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến | 16 | |
42 | Động vật thí nghiệm | Thú y | TS. Trương Quang Lâm | ThS. Đào Lê Anh | 11 | |
43 | Đáp ứng nhanh với yêu cầu của xã hội | Thú y | PGS.TS. Trịnh Đình Thâu | ThS. Trần Minh Hải | 13 | |
44 | Sinh sản vật nuôi | Thú y | PGS.TS. Sử Thanh Long | ThS. Đỗ Thị Kim Lành | 6 | |
45 | Phát triển thảo dược và các chiết xuất hỗ trợ điều trị trong phòng và trị bệnh | Thú y | PGS.TS. Phạm Ngọc Thạch | TS. Nguyễn Thị Thanh Hà | 12 | |
46 | Vệ sinh an toàn thực phẩm | Thú y | PGS.TS. Phạm Hồng Ngân | ThS. Hoàng Minh Đức | 10 | |
47 | Vắc-xin và chế phẩm sinh học | Thú y | GS.TS. Nguyễn Thị Lan | PGS.TS. Lại Thị Lan Hương; ThS. Nguyễn Thị Hoa |
26 | |
48 | Công nghệ hỗ trợ sinh sản và chọn tạo giống vật nuôi | Thú y | TS. Ngô Thành Trung | 5 | ||
49 | Dinh dưỡng thức ăn và NTTS | Thủy sản | PGS.TS. Trần Thị Nắng Thu | KS. Nguyễn Thị Dung | 9 | |
50 | Bệnh thủy sản | Thủy sản | TS. Trương Đình Hoài | ThS. Nguyễn Văn Tuyến | 13 |