STT | Tên nhóm nghiên cứu | Mã nhóm | Trưởng nhóm | Đơn vị |
I | NHÓM NGHIÊN CỨU MẠNH | |||
1 | Thức ăn và sản phẩm chăn nuôi | NCM2023-1 | Nguyễn Thị Tuyết Lê | Khoa Chăn nuôi |
2 | Giống và công nghệ chăn nuôi | NCM2023-2 | Nguyễn Hoàng Thịnh | Khoa Chăn nuôi |
3 | Ứng dụng phát triển công nghệ xe điện, năng lượng tái tạo | NCM2023-3 | Bùi Việt Đức | Viện Phát triển Công nghệ Cơ điện |
4 | Công nghệ và thiết bị tự động hóa trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao | NCM2023-4 | Nguyễn Thái Học | Khoa Cơ điện |
5 | Máy và Thiết bị nông nghiệp | NCM2023-5 | Nguyễn Thanh Hải | Khoa Cơ điện |
6 | Công nghệ sinh học nano và công nghệ gen-protein tái tổ hợp | NCM2023-6 | Đồng Huy Giới | Khoa Công nghệ sinh học |
7 | Nấm ăn, nấm dược liệu | NCM2023-7 | Ngô Xuân Nghiễn | Khoa Công nghệ sinh học |
8 | Ứng dụng Công nghệ sinh học vi tảo và khai thác các hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học | NCM2023-8 | Nguyễn Đức Bách | Khoa Công nghệ sinh học |
9 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong nông nghiệp | NCM2023-9 | Phạm Quang Dũng | Khoa Công nghệ thông tin |
10 | Chế biến và bảo quản các sản phẩm có nguồn gốc động vật | NCM2023-10 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Khoa Công nghệ thực phẩm |
11 | Bảo quản và chế biến các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật | NCM2023-11 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Khoa Công nghệ thực phẩm |
12 | Thể chế chính sách và kinh doanh nông nghiệp và thực phẩm | NCM2023-12 | Đỗ Quang Giám | Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh |
13 | Hợp tác, liên kết trong sản xuất kinh doanh nông nghiệp | NCM2023-13 | Trần Quang Trung | Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh |
14 | Kinh doanh, thương mại và phát triển bền vững | NCM2023-14 | Nguyễn Anh Trụ | Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh |
15 | Cấu trúc xã hội nông thôn | NCM2023-15 | Nguyễn Thị Diễn | Khoa Khoa học xã hội |
16 | Chính sách và phát triển xã hội nông thôn | NCM2023-16 | Trần Lê Thanh | Khoa Khoa học xã hội |
17 | Chính sách nông nghiệp | NCM2023-17 | Lê Thị Thanh Loan | Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
18 | Kinh tế và Quản lý tài nguyên môi trường | NCM2023-18 | Nguyễn Văn Song | Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
19 | Liên kết kinh tế và phát triển thị trường | NCM2023-19 | Nguyễn Hữu Nhuần | Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
20 | Quản lý phát triển nông thôn | NCM2023-20 | Nguyễn Thị Minh Hiền | Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
21 | Cây màu | NCM2023-21 | Vũ Văn Liết | Khoa Nông học |
22 | Cây lúa | NCM2023-22 | Phạm Văn Cường | Khoa Nông học |
23 | Công nghệ canh tác rau hoa quả và cảnh quan | NCM2023-23 | Vũ Thanh Hải | Khoa Nông học |
24 | Nông nghiệp sinh thái | NCM2023-24 | Thiều Thị Phong Thu | Khoa Nông học |
25 | Bệnh cây | NCM2023-25 | Nguyễn Đức Huy | Khoa Nông học |
26 | Côn trùng | NCM2023-26 | Lê Ngọc Anh | Khoa Nông học |
27 | Quản lý tổng hợp tài nguyên đất, nước và dinh dưỡng cây trồng | NCM2023-27 | Nguyễn Hữu Thành | Khoa Tài nguyên và Môi trường |
28 | Quy hoạch không gian lãnh thổ sử dụng đất đai và môi trường | NCM2023-28 | Nguyễn Quang Học | Khoa Tài nguyên và Môi trường |
29 | Công nghệ, kỹ thuật xử lý môi trường | NCM2023-29 | Trịnh Quang Huy | Khoa Tài nguyên và Môi trường |
31 | Du lịch và Ngoại ngữ | NCM2023-30 | Hồ Ngọc Ninh | Khoa Du lịch và Ngoại ngữ |
32 | Dinh dưỡng thức ăn và nuôi trồng thủy sản | NCM2023-31 | Trần Thị Nắng Thu | Khoa Thủy sản |
33 | Bệnh thủy sản | NCM2023-32 | Trương Đình Hoài | Khoa Thủy sản |
34 | Vệ sinh an toàn thực phẩm | NCM2023-33 | Hoàng Minh Đức | Khoa Thú y |
36 | Giáo dục thể chất và tổ chức quản lý hoạt động TDTT | NCM2023-34 | Nguyễn Xuân Cừ | TT Giáo dục thể chất |
37 | Nghiên cứu và phát triển cây có củ tiềm năng | NCM2023-37 | Nguyễn Trung Đức | Khoa Nông học |
II | NHÓM NGHIÊN CỨU XUẤT SẮC | |||
1 | Hợp chất và chế phẩm sinh học trong chăn nuôi | NCSX2023-1 | Nguyễn Công Oánh | Khoa Chăn nuôi |
2 | Công nghệ, máy và thiết bị | NCSX2023-2 | Nguyễn Xuân Thiết | Khoa Cơ điện |
3 | Công nghệ sinh học ứng dụng | NCSX2023-3 | Đặng Thị Thanh Tâm | Khoa Công nghệ sinh học |
4 | Khoa học cây trồng | NCSX2023-4 | Nguyễn Việt Long | Khoa Nông học |
5 | Nghiên cứu sản xuất cây trồng bền vững | NCSX2023-5 | Vũ Ngọc Thắng | Khoa Nông học |
6 | Nghiên cứu và phát triển nguồn gen thực vật | NCSX2023-6 | Nguyễn Thanh Tuấn | Khoa Nông học |
7 | Quản lý môi trường & phát triển bền vững | NCSX2023-7 | Cao Trường Sơn | Khoa Tài nguyên và Môi trường |
8 | Quản lý tài nguyên và môi trường bền vững | NCSX2023-8 | Võ Hữu Công | Khoa Tài nguyên và Môi trường |
III | NHÓM NGHIÊN CỨU TINH HOA | |||
1 | Công nghệ phôi và tế bào | NCTH 2023-1 | Đỗ Thị Kim Lành | Khoa Thú y |
2 | Vắc xin và chế phẩm sinh học | NCTH 2023-3 | Lê Văn Phan | Khoa Thú y |
Tác giả bài viết: BAN KHCN
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn