TT | Họ và Tên | Đơn vị |
Cá nhân có bài báo đăng trên tạp chí quốc tế | ||
1 | Đinh Trường Sơn | Khoa Công nghệ sinh học |
2 | Nguyễn Đức Bách | Khoa Công nghệ sinh học |
3 | Phan Quang Sáng | Khoa Công nghệ thông tin |
4 | Nguyễn Thị Thủy | Khoa Công nghệ thông tin |
5 | Nguyễn Đức Doan | Khoa Công nghệ thực phẩm |
6 | Nguyễn Hoàng Anh | Khoa Công nghệ thực phẩm |
7 | Trần Thị Định | Khoa Công nghệ thực phẩm |
8 | Nguyễn Thị Dương Huyền | Khoa Chăn nuôi |
9 | Nguyễn Hùng Sơn | Khoa Chăn nuôi |
10 | Đỗ Quang Giám | Khoa Kế toán và QTKD |
11 | Nông Hữu Dương | Khoa Môi trường |
12 | Võ Hữu Công | Khoa Môi trường |
13 | Nguyễn Thanh Lâm | Khoa Môi Trường |
14 | Nguyễn Ngọc Tú | Khoa Môi trường |
15 | Nguyễn Đức Huy | Khoa Nông học |
16 | Vũ Ngọc Thắng | Khoa Nông học |
17 | Nguyễn Việt Long | Khoa Nông học |
18 | Vũ Thị Thu Hiền | Khoa Nông học |
19 | Đỗ Nguyên Hải | Khoa Quản lý đất đai |
20 | Nguyễn Đình Trung | Khoa Quản lý đất đai |
21 | Trần Thị Hà Nghĩa | Khoa Sư phạm và Ngoại ngữ |
22 | Vũ Đức Hạnh | Khoa Thú y |
23 | Nguyễn Văn Giáp | Khoa Thú y |
24 | Lê Văn Phan | Khoa Thú y |
25 | Nguyễn Thị Lan | Khoa Thú y |
26 | Nguyễn Văn Điệp | Khoa Thú y |
27 | Huỳnh Thị Mỹ Lệ | Khoa Thú y |
28 | Phạm Ngọc Thạch | Khoa Thú y |
29 | Dương Văn Nhiệm | Khoa Thú y |
30 | Kim Văn Vạn | Khoa Thủy sản |
31 | Trương Đình Hoài | Khoa Thủy sản |
32 | Nguyễn Thị Huế | Viện nghiên cứu và PTCT |
33 | Vũ Hồng Quảng | Viện nghiên cứu và PTCT |
34 | Nông Thị Huệ | Viện nghiên cứu và PTCT |
35 | Nguyễn Thanh Tùng | Viện nghiên cứu và PTCT |
36 | Nguyễn Thị Thu | Viện nghiên cứu và PTCT |
37 | Vũ Đức Lâm | Viện nghiên cứu và PTCT |
38 | Vũ Văn Liết | Viện nghiên cứu và PTCT |
Cá nhân viết sách được xuất bản bằng tiếng nước ngoài | ||
39 | Phạm Văn Hùng | Khoa Kinh tế và PTNT |
40 | Phạm Bảo Dương | Khoa Kinh tế và PTNT |
41 | Nguyễn Đức Doan | Khoa Công nghệ thực phẩm |
42 | Nguyễn Thị Bích Yên | Khoa Môi trường |
43 | Đinh Thị Hải Vân | Khoa Môi trường |
44 | Nguyễn Đức Bách | Khoa Công nghệ sinh học |
45 | Nguyễn Bá Tiếp | Khoa Thú y |
Cá nhân đấu thầu thành công đề tài/dự án các cấp | ||
46 | Trương Hà Thái | Khoa Thú y |
47 | Nguyễn Việt Long | Khoa Nông học |
48 | Ninh Thị Phíp | Khoa Nông học |
49 | Tăng Thị Hạnh | Khoa Nông học |
50 | Phạm Văn Cường | Khoa Nông học |
51 | Phạm Thị Hằng | Khoa Cơ Điện |
52 | Nguyễn Xuân Cảnh | Khoa Công nghệ sinh học |
53 | Trần Thị Thu Hằng | Khoa Công nghệ thực phẩm |
54 | Nguyễn Đức Doan | Khoa Công nghệ thực phẩm |
55 | Trần Thị Định | Khoa Công nghệ thực phẩm |
56 | Trần Thị Lan Hương | Khoa Công nghệ thực phẩm |
57 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Khoa Công nghệ thực phẩm |
58 | Phạm Kim Đăng | Khoa Chăn nuôi |
59 | Trần Hiệp | Khoa Chăn nuôi |
60 | Nguyễn Tuấn Sơn | Khoa Kinh tế và PTNT |
61 | Nguyễn Viết Đăng | Khoa Kinh tế và PTNT |
62 | Mai Thanh Cúc | Khoa Kinh tế và PTNT |
63 | Hồ Ngọc Ninh | Khoa Kinh tế và PTNT |
64 | Nguyễn Thị Thủy | Khoa Kế toán và QTKD |
65 | Phan Thị Thanh Huyền | Khoa Quản lý đất đai |
66 | Nguyễn Văn Quân | Khoa Quản lý đất đai |
67 | Phạm Châu Thùy | Khoa Môi trường |
68 | Nguyễn Thị Minh | Khoa Môi trường |
69 | Nguyễn Đức Bách | Khoa Công nghệ sinh học |
Tập thể có tiến bộ kỹ thuật được công nhận | ||
70 | Nguyễn Quang Thạch, Nguyễn Thị Lý Anh, Nguyễn Thị Hân, Nguyễn Thị Thanh Phương, Trần Thế Mai và 3 cộng sự ngoài Học viện | Viện sinh học nông nghiệp |
71 | Bùi Hữu Đoàn, Phạm Kim Đăng, Nguyễn Hoàng Thịnh, Hoàng Anh Tuấn | Khoa Chăn nuôi |
72 | Sử Thanh Long, Nguyễn Văn Thanh, Trịnh Đình Thâu, Nguyễn Bá Tiếp, Vũ Như Quán, Tô Thị Xuân Hằng, Nguyễn Đức Trường, Nguyễn Thị Thoa, Tăng Xuân Lưu, Bùi Duy Quang | Khoa Thú y |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn